Có 2 kết quả:

阵势 zhèn shì ㄓㄣˋ ㄕˋ陣勢 zhèn shì ㄓㄣˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) battle array
(2) disposition of forces
(3) situation
(4) circumstance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) battle array
(2) disposition of forces
(3) situation
(4) circumstance

Bình luận 0