Có 2 kết quả:
阵势 zhèn shì ㄓㄣˋ ㄕˋ • 陣勢 zhèn shì ㄓㄣˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) battle array
(2) disposition of forces
(3) situation
(4) circumstance
(2) disposition of forces
(3) situation
(4) circumstance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) battle array
(2) disposition of forces
(3) situation
(4) circumstance
(2) disposition of forces
(3) situation
(4) circumstance
Bình luận 0